--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đông đảo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đông đảo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đông đảo
Your browser does not support the audio element.
+ adj
crowded, full
Lượt xem: 577
Từ vừa tra
+
đông đảo
:
crowded, full
+
unerring
:
không sai, chính xácunerring in one's judgment chính xác trong nhận xét của mình
+
defector
:
kẻ đào ngũ, kẻ bỏ đi theo địch; kẻ bỏ đảng; (tôn giáo) kẻ bỏ đạo, kẻ bội giáo
+
inductee
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người được tuyển vào quân đội
+
harmonic
:
hài hoà, du dương